Thông số dầu thủy lực SHELL TELLUS S2 M46
Shell Tellus |
22 |
32 |
37 |
46 |
68 |
100 |
Cấp chất lượng ISO |
HM |
HM |
HM |
HM |
HM |
HM |
Độ nhớt động học, cSt ở 400C 1000C (IP 71 ) |
22 4,3 |
32 5,4 |
37 5,9 |
46 6,7 |
68 8,6 |
100 11,1 |
Chỉ số độ nhớt (IP 226) |
100 |
99 |
99 |
98 |
97 |
96 |
Tỷ trọng ở 150C, kg/l (IP 365) |
0,866 |
0,875 |
0,875 |
0,879 |
0,886 |
0,891 |
Điểm chớp cháy kín, °C (IP 34) |
204 |
209 |
212 |
218 |
223 |
234 |
Điểm đông đặc, 0C (IP 15) |
-30 |
- 30 |
- 30 |
- 30 |
- 24 |
- 24 |
Thông số dầu thủy lực SHELL TELLUS S2 M68
Shell Tellus |
22 |
32 |
37 |
46 |
68 |
100 |
Cấp chất lượng ISO |
HM |
HM |
HM |
HM |
HM |
HM |
Độ nhớt động học, cSt ở 400C 1000C (IP 71 ) |
22 4,3 |
32 5,4 |
37 5,9 |
46 6,7 |
68 8,6 |
100 11,1 |
Chỉ số độ nhớt (IP 226) |
100 |
99 |
99 |
98 |
97 |
96 |
Tỷ trọng ở 150C, kg/l (IP 365) |
0,866 |
0,875 |
0,875 |
0,879 |
0,886 |
0,891 |
Điểm chớp cháy kín, °C (IP 34) |
204 |
209 |
212 |
218 |
223 |
234 |
Điểm đông đặc, 0C (IP 15) |
-30 |
- 30 |
- 30 |
- 30 |
- 24 |
- 24 |
- Các hệ thống thuỷ lực trong công nghiệp
- Các hệ truyền động thuỷ lực di động
- Hệ thuỷ lực trong hàng hải
Ưu điểm kỹ thuật
- Độ ổn định nhiệt
- Khả năng chống oxy hoá
- Độ ổn định thuỷ phân
- Tính năng chống mòn ưu việt
- Tính năng lọc ưu hạng
- Tính năng chịu nước
- Ma sát thấp
- Tính năng tách khí và chống tạo bọt tuyệt hảo
- Khả năng tách nước tốt
- Sử dụng linh hoạt
Chỉ tiêu & Chấp thuận
Được khuyến cáo của: CINCINATI P - 68/69/70
Denison HF - 0/1/2
Eaton ( Vickers) M - 2950 S & I - 286 S Và đáp ứng các yêu cầu:
ISO 11158 HM
GM LS/2
AFNOR NF - 2
Bosch Rexroth 17421 - 001 & RD 220 - 1/04.03
Swedish standards SS 15 54 34 AM
Đóng đánh giá chi tiết